请把以下汉语用汉语直译法翻译成越南语!!

1.多少钱? 2.能便宜点吗? 3.厕所在哪?4.对不起!5、现在是几点了?6、谢谢!7、借过8、你好9、再见10、帮帮我。11、那里有超市?12、谢谢你的建议。

1.bao nhiêu tiền 中文发音:包妞点?
2 giam mot chút đuoc không? 中文发音:斩抹驻得空?
3. nhà vệ sinh ở đâu? 中文发音:Nia 卫星耳都?
4. Xin lỗi. 中文发音:新蕾
5. bây giờ là mấy giờ rồi? 中文发音:杯泽喇没泽?
6.xin cảm ơn 中文发音:新感恩
7. xin cho qua 中文发音:新桌瓜
8. xin chào. 中文发音:新早
9. tạm biệt 中文发音:胆别
10.xin giúp do toi. 中文发音:新助堆
11.siêu thị ở đâu? 中文发音:修体耳都?
11. cảm ơn ý kiến của bạn 中文发音:感恩意gian果版。追问

11改为:哪里有超市?

追答

我在上面写的就是“哪里有超市”意思,因为我知道你要询问、打听超市,而不是要告诉别人超市在那边。

温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考
第1个回答  2011-08-12
1.bao nhiêu tiền
2 rẻ tiền 1 chút đc không?
3. nhà vệ sinh ở đâu?
4. Xin lỗi.
5. bây giờ là mấy giờ rồi?
6.xin cảm ơn
7.
8. xin chào.
9. tạm biệt
10. mời...giúp.
11.xin hỏi siêu thị ở đâu?
11. cảm ơn ý kiến của bạn追问

用汉语直译法,如: 我有 Toi co 温过

第2个回答  2011-08-12
; 1 bao nhiêu. 2 có thể được giá rẻ hơn? 3, trong đó nhà vệ sinh? 4. Tôi xin lỗi! 5, giờ là nó? 6, cảm ơn bạn! 7, hơn 8, 9 Xin chào, tạm biệt 10, giúp tôi. 11, nơi mà các siêu thị? 12, Cảm ơn bạn lời khuyên của bạn.
相似回答