1.bao nhiêu tiền 中文发音:包妞点?
2 giam mot chút đuoc không? 中文发音:斩抹驻得空?
3. nhà vệ sinh ở đâu? 中文发音:Nia 卫星耳都?
4. Xin lỗi. 中文发音:新蕾
5. bây giờ là mấy giờ rồi? 中文发音:杯泽喇没泽?
6.xin cảm ơn 中文发音:新感恩
7. xin cho qua 中文发音:新桌瓜
8. xin chào. 中文发音:新早
9. tạm biệt 中文发音:胆别
10.xin giúp do toi. 中文发音:新助堆
11.siêu thị ở đâu? 中文发音:修体耳都?
11. cảm ơn ý kiến của bạn 中文发音:感恩意gian果版。
追问11改为:哪里有超市?
追答我在上面写的就是“哪里有超市”意思,因为我知道你要询问、打听超市,而不是要告诉别人超市在那边。